--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghệ tây
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghệ tây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghệ tây
+
Saffron
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghệ tây"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nghệ tây"
:
nghệ tây
nghỉ tay
Những từ có chứa
"nghệ tây"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 425
Từ vừa tra
+
nghệ tây
:
Saffron
+
cytogenetic
:
thuộc, hay liên quan tới di truyền học tế bào
+
thám hiểm
:
to explore
+
cho
:
To giveanh ta cho tôi chiếc đồng hồhe gave me a watchcho quàto give presentscho không, không bánto give (something) free of charge, not to sell itthầy thuốc cho đơndoctors give prescriptionsbài này đáng cho năm điểmthis task deserves to be given mark 5cho anh ta một tuần lễ để chuẩn bịhe was given a week to preparekinh nghiệm lịch sử cho ta nhiều bài học quýhistory has given us many valuable lessons
+
bàng quang
:
Bladderchứng viêm bàng quangcystitis